STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | - | Maccabi Kfar Kana | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | Maccabi Kfar Kana | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Hapoel Petah Tikva | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Hapoel Tel Aviv | Maccabi Ahi Nazareth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Maccabi Ahi Nazareth | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 05-12-2024 17:45 | Maccabi Bnei Reineh | 1-0 | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-12-2024 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | 1-2 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-11-2024 16:00 | Ashdod MS | 1-2 | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-11-2024 16:00 | Maccabi Bnei Reineh | 0-1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 26-10-2024 16:30 | Hapoel Beer Sheva | 1-1 | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 19-10-2024 15:45 | Maccabi Bnei Reineh | 1-0 | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 05-10-2024 16:45 | Maccabi Petah Tikva FC | 2-1 | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 28-09-2024 17:00 | Maccabi Bnei Reineh | 0-2 | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-09-2024 16:30 | Hapoel Jerusalem | 0-1 | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 31-08-2024 16:00 | Hapoel Haifa | 1-3 | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 12/13 11/12 |
Israeli cup winner | 1 | 11/12 |