STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-05-2012 | MFK Mykolaiv U17 | MFK Mykolaiv 2 | - | Ký hợp đồng |
23-07-2014 | Free player | MFK Mikolaiv | - | Ký hợp đồng |
16-07-2015 | MFK Mikolaiv | FK Poltava | - | Ký hợp đồng |
22-02-2016 | FK Poltava | MFK Mikolaiv | - | Ký hợp đồng |
17-02-2020 | MFK Mikolaiv | Alians Lypova Dolyna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Alians Lypova Dolyna | SV Manching | - | Ký hợp đồng |
18-08-2022 | SV Manching | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
18-08-2022 | FC Mynai | - | - | Giải phóng |
25-01-2024 | FC Mynai | FK Nyva Buzova | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-11-2023 15:00 | Kolos Kovalivka | 2-0 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-10-2023 11:00 | FC Mynai | 0-0 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-10-2023 12:00 | Chernomorets Odessa | 3-0 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-10-2023 12:00 | Rukh Vynnyky | 0-0 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-10-2023 10:00 | FC Mynai | 0-1 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-09-2023 12:00 | Polissya Zhytomyr | 2-1 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-09-2023 10:00 | FC Mynai | 1-4 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-08-2023 10:00 | FC Mynai | 1-1 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-08-2023 14:00 | Metalist 1925 Kharkiv | 1-0 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-08-2023 10:00 | FC Mynai | 1-1 | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu