STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Free player | FK Oleksandriya II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FK Oleksandriya II | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FK Oleksandria | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
13-07-2022 | Metalist Kharkiv | Kryvbas Kryvyi Rig | - | Ký hợp đồng |
13-07-2022 | Metalist Kharkiv | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
01-07-2023 | Kryvbas Kryvyi Rig | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
01-07-2023 | Kryvbas | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
05-02-2024 | LNZ Cherkasy | Veres | - | Ký hợp đồng |
12-07-2024 | Veres | FC Livyi Bereh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-12-2024 13:00 | LNZ Cherkasy | 1-0 | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-11-2024 16:00 | FC Livyi Bereh | 1-1 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-11-2024 13:30 | FC Karpaty Lviv | 3-0 | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-09-2024 12:30 | FK Oleksandria | 2-0 | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-09-2024 10:00 | Veres | 1-3 | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-08-2024 14:00 | FC Livyi Bereh | 1-0 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-08-2024 15:00 | FC Livyi Bereh | 0-1 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-08-2024 12:30 | FC Livyi Bereh | 0-3 | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 30-07-2024 15:00 | FC Livyi Bereh | 3-0 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 26-07-2024 12:30 | FC Livyi Bereh | 1-1 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 19/20 |