STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2017 | Maccabi Haifa U19 | Ironi Kiryat Shmona U19 | - | Ký hợp đồng |
28-08-2018 | Ironi Kiryat Shmona U19 | Hapoel Acre FC | - | Ký hợp đồng |
29-07-2019 | Hapoel Acre FC | SC Kfar Qasim | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | SC Kfar Qasim | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Jerusalem | - | Cho thuê |
30-01-2023 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2023 | Hapoel Tel Aviv | Maccabi Petah Tikva FC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2024 | Hapoel Tel Aviv | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 14-12-2024 16:00 | Maccabi Petah Tikva FC | 1-1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 07-12-2024 13:00 | Maccabi Petah Tikva FC | 0-1 | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-12-2024 18:00 | Beitar Jerusalem | 5-0 | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2024 13:00 | Maccabi Petah Tikva FC | 1-2 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-11-2024 18:00 | Maccabi Netanya | 1-2 | Maccabi Petah Tikva FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-11-2024 16:00 | Maccabi Petah Tikva FC | 0-0 | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 26-10-2024 16:00 | Ashdod MS | 0-0 | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 28-09-2024 17:00 | Hapoel Jerusalem | 4-1 | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-09-2024 17:00 | Maccabi Petah Tikva FC | 0-0 | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-09-2024 17:00 | Hapoel Hadera | 0-1 | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli cup winner | 1 | 23/24 |