STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Qatar | 01-03-2024 15:00 | Al-Sadd | 3-0 | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 09-12-2023 16:30 | Al-Sadd | 4-0 | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 23-10-2023 18:00 | Al-Sadd | 6-0 | Al Faisaly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 18-08-2023 17:30 | Umm Salal | 1-3 | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn Nhà vô địch Ả Rập | 27-07-2023 13:00 | Al-Sadd | 0-0 | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Toulon Tournament | 12-06-2023 15:30 | Selection Mediterranean U21 | 1-0 | Qatar U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Toulon Tournament | 09-06-2023 15:30 | Mexico U21 | 4-0 | Qatar U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Toulon Tournament | 06-06-2023 12:00 | Qatar U23 | 0-0 | Australia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-05-2023 16:00 | Al-Sadd | 1-2 | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Qatari champion | 2 | 23/24 21/22 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |