STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Politehnica Timisoara U19 (- 2012) | ACS Poli Timisoara U19 (2012 - 2021) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2015 | ACS Poli Timisoara U19 (2012 - 2021) | FC Timisoara | - | Ký hợp đồng |
29-08-2016 | FC Timisoara | Sassuolo U20 | - | Ký hợp đồng |
27-07-2017 | Sassuolo U20 | Catanzaro | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Catanzaro | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2018 | Sassuolo | Pisa | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Pisa | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2019 | Sassuolo | Pisa | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 21-12-2024 16:15 | Modena | 1-0 | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 13-12-2024 19:30 | Pisa | 2-0 | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 07-12-2024 14:00 | Mantova | 2-3 | Pisa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-12-2024 14:00 | Pisa | 2-2 | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Romania | 4-1 | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Romania | 3-0 | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 09-11-2024 14:00 | Pisa | 3-0 | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 03-11-2024 14:00 | Cremonese | 1-3 | Pisa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 30-10-2024 19:30 | Pisa | 0-0 | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 27-10-2024 14:00 | Frosinone | 0-0 | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Olympics participant | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Viareggio | 1 | 16/17 |
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 14/15 |