STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | CF América Jugend | CF América U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | CF América U18 | CF América U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CF América U20 | Club America | - | Ký hợp đồng |
13-01-2023 | Club America | Venados FC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Venados FC | Club America | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Club America | Venados FC | - | Ký hợp đồng |
30-12-2023 | Queretaro FC | Venados FC | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2024 | Venados FC | Queretaro FC | - | Ký hợp đồng |
02-07-2024 | Queretaro FC | Tigres UANL | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Tigres UANL | Queretaro FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 01-09-2024 23:00 | Pumas U.N.A.M. | 1-3 | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-08-2024 01:00 | Tigres UANL | 1-1 | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 21-07-2024 01:00 | Santos Laguna | 0-3 | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Toulon Tournament | 05-06-2024 15:30 | France U20 | 2-2 | Mexico U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 21-04-2024 01:00 | Chivas Guadalajara | 2-0 | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 13-04-2024 01:06 | Queretaro FC | 0-2 | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 16-03-2024 01:00 | Queretaro FC | 1-0 | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 10-03-2024 01:00 | Pachuca | 1-2 | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 24-02-2024 01:00 | Puebla | 0-2 | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 17-02-2024 01:00 | Queretaro FC | 1-1 | Necaxa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Central American and Caribbean Games Winner | 1 | 22/23 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |