STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Shakhtar Donetsk U19 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
23-02-2017 | Shakhtar Donetsk II | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FK Spartaks | Free player | - | Giải phóng |
08-08-2018 | Free player | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
02-07-2021 | Rukh Vynnyky | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
03-07-2024 | Metalist 1925 Kharkiv | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Metalist 1925 Kharkiv | 1-2 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 12:30 | Metalist 1925 Kharkiv | 3-3 | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-03-2024 12:10 | Zorya | 2-1 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-03-2024 11:00 | Metalist 1925 Kharkiv | 1-4 | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-03-2024 11:00 | FC Mynai | 2-0 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-02-2024 13:30 | Metalist 1925 Kharkiv | 2-4 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-12-2023 12:00 | Metalist 1925 Kharkiv | 0-3 | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-12-2023 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | 2-0 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-11-2023 13:00 | Veres | 4-3 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-10-2023 16:00 | Metalist 1925 Kharkiv | 1-3 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu