STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | El Zarqa SC | El Gounah | - | Ký hợp đồng |
13-08-2015 | El Gounah | Masr El Makasa | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2016 | Masr El Makasa | El Entag Al Harby | - | Ký hợp đồng |
26-01-2018 | El Entag Al Harby | Wadi Degla SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Wadi Degla SC | Zamalek SC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2021 | Zamalek SC | El Gounah | - | Cho thuê |
30-08-2021 | El Gounah | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2022 | Zamalek SC | Modern Future FC | - | Ký hợp đồng |
28-01-2024 | Modern Future FC | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
19-08-2024 | Tala'ea El Gaish | Modern Future FC | - | Kết thúc cho thuê |
07-09-2024 | Modern Future FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-08-2024 14:30 | Zamalek SC | 1-3 | Tala'ea El Gaish | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-07-2024 14:30 | Tala'ea El Gaish | 0-0 | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-07-2024 18:00 | Tala'ea El Gaish | 1-2 | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-07-2024 16:00 | El Ahly Cairo | 2-0 | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-07-2024 16:00 | Tala'ea El Gaish | 0-0 | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-07-2024 16:00 | Tala'ea El Gaish | 0-4 | El Ahly Cairo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-06-2024 16:00 | ZED FC | 4-1 | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-06-2024 16:00 | Tala'ea El Gaish | 2-2 | Smouha SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-05-2024 16:00 | Tala'ea El Gaish | 1-1 | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-05-2024 13:00 | Ceramica Cleopatra FC | 2-1 | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian champion | 2 | 21/22 20/21 |
Egyptian cup winner | 1 | 18/19 |
CAF Confederation Cup winner | 1 | 18/19 |