STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FC Brentford U18 | Brentford | - | Ký hợp đồng |
06-12-2012 | Brentford | Boreham Wood | - | Cho thuê |
06-01-2013 | Boreham Wood | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
17-10-2013 | Brentford | Northampton Town | - | Cho thuê |
01-01-2014 | Northampton Town | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2014 | Brentford | Dagenham Redbridge | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Dagenham Redbridge | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2014 | Brentford | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
05-08-2016 | Gillingham | Swindon Town | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Swindon Town | Colchester United | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2021 | Colchester United | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Stevenage Borough | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 22-11-2024 19:45 | Cheltenham Town | 1-0 | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-11-2024 15:00 | Tranmere Rovers | 2-1 | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 02-11-2024 15:00 | Tranmere Rovers | 1-2 | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-10-2024 18:45 | Tranmere Rovers | 0-1 | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Anh | 08-10-2024 18:00 | Tranmere Rovers | 2-1 | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 27-09-2024 18:45 | Tranmere Rovers | 0-0 | Salford City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 21-09-2024 14:00 | Colchester United | 3-0 | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 14-09-2024 14:00 | Gillingham | 3-0 | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 17-08-2024 14:00 | Port Vale | 0-0 | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 13-08-2024 18:45 | Tranmere Rovers | 3-0 | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu