STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | KSV Ankerbrot Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | SK Rapid Wien Youth | SV Schwechat Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SV Schwechat Youth | SV Schwechat U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SV Schwechat U23 | FC Stadlau II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | FC Stadlau II | Stadlau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Stadlau | WSG Tirol | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | WSG Tirol | Venezia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Venezia | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 14-12-2024 19:45 | Juventus | 2-2 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 17:00 | Venezia | 2-2 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 19:45 | Bologna | 3-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-11-2024 19:45 | Venezia | 0-1 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 14:00 | Venezia | 1-2 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 17:30 | Venezia | 3-2 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 14:00 | Monza | 2-2 | Venezia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-10-2024 13:00 | Venezia | 0-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 18:45 | Austria | 5-1 | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 20/21 18/19 |
Austrian Second League Champion | 1 | 18/19 |