STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Envigado FC U20 | Envigado FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Envigado FC | Club Atlético Banfield II | 0.28M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2008 | Club Atlético Banfield II | Banfield | - | Ký hợp đồng |
05-07-2010 | Banfield | FC Porto | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | FC Porto | AS Monaco | 45M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2014 | AS Monaco | Real Madrid | 75M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2017 | Real Madrid | FC Bayern Munich | 13M € | Cho thuê |
29-06-2019 | FC Bayern Munich | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2020 | Real Madrid | Everton | - | Ký hợp đồng |
21-09-2021 | Everton | Al Rayyan | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
14-09-2022 | Al Rayyan | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
12-04-2023 | Olympiakos Piraeus | Free player | - | Giải phóng |
28-07-2023 | Free player | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
25-08-2024 | Sao Paulo | Rayo Vallecano | - | Ký hợp đồng |
26-08-2024 | - | Rayo Vallecano | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 18:00 | Unionistas de Salamanca CF | 2-3 | Rayo Vallecano | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 19-11-2024 23:00 | Colombia | 0-1 | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 16-11-2024 00:00 | Uruguay | 3-2 | Colombia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-11-2024 20:00 | Rayo Vallecano | 1-3 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-10-2024 12:00 | RCD Mallorca | 1-0 | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 15-10-2024 20:30 | Colombia | 4-0 | Chile | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 10-10-2024 20:00 | Bolivia | 1-0 | Colombia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2024 16:30 | Real Valladolid CF | 1-2 | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2024 14:15 | Rayo Vallecano | 1-1 | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 16-09-2024 19:00 | Rayo Vallecano | 3-1 | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 24 |
Player of the Tournament | 1 | 23/24 |
Brazilian cup winner | 1 | 23 |
Spanish champion | 2 | 19/20 16/17 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Copa América participant | 3 | 19 16 15 |
German Champion | 2 | 18/19 17/18 |
German cup winner | 1 | 18/19 |
German Super Cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
German cup runner-up | 1 | 17/18 |
FIFA Club World Cup winner | 2 | 17 15 |
Champions League Winner | 2 | 16/17 15/16 |
UEFA Supercup Winner | 2 | 16/17 14/15 |
Midfielder of the Year | 1 | 14/15 |
FIFA Puskás Award | 1 | 14 |
Top scorer | 1 | 13/14 |
Portuguese Super Cup winner | 3 | 13 12 10 |
Portuguese champion | 3 | 12/13 11/12 10/11 |
Portuguese cup winner | 1 | 11 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
Europa League Winner | 1 | 10/11 |
Argentinian champion | 1 | 09 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 07 |