STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | SV Waldperlach Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Bayern München Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Bayern Munich U17 | FC Bayern Munich U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Bayern Munchen (Youth) | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Red Bull Salzburg | RB Leipzig | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | RB Leipzig | FC Köln | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | FC Köln | Free player | - | Giải phóng |
24-07-2024 | FC Köln | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-11-2024 17:00 | Grasshopper | 1-1 | Winterthur | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2024 16:00 | Lausanne Sports | 3-0 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2024 16:00 | Grasshopper | 1-2 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-09-2024 18:30 | Young Boys | 0-1 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-09-2024 16:00 | Grasshopper | 2-2 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31-08-2024 16:00 | Yverdon | 2-1 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-08-2024 18:30 | Grasshopper | 3-1 | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 20-08-2024 09:30 | FC Bayern Munich | 4-0 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 11-08-2024 12:15 | St. Gallen | 1-0 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-05-2024 13:30 | FC Köln | 3-2 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
German second tier champion | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 2 | 17/18 14/15 |
Austrian champion | 2 | 15/16 14/15 |
Austrian cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
German Champion | 1 | 13/14 |
German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 13/14 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 2 | 12/13 11/12 |