STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2011 | Luton Town U18 | Fulham U18 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Fulham U18 | Fulham U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Fulham U23 | Fulham | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | Fulham | Southend United | - | Cho thuê |
28-01-2014 | Southend United | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2017 | Fulham | Burton Albion | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Burton Albion | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2017 | Fulham | Bristol City | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Bristol City | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2018 | Fulham | Barnsley | - | Cho thuê |
01-01-2019 | Barnsley | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2019 | Fulham | Barnsley | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Barnsley | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 20-12-2024 20:00 | Luton Town | 2-1 | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Blackburn Rovers | 2-0 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 15:00 | Norwich City | 4-2 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 09-11-2024 12:30 | Middlesbrough | 5-1 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-10-2024 11:30 | Coventry City | 3-2 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-10-2024 18:45 | Luton Town | 1-2 | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-10-2024 14:00 | Sheffield United | 2-0 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-10-2024 18:45 | Luton Town | 2-2 | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-09-2024 19:00 | Plymouth Argyle | 3-1 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 27-08-2024 18:45 | Queens Park Rangers | 1-1 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 17 |