STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Aalborg BK Youth | Aalborg BK U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Aalborg BK U19 | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Aalborg | Aston Villa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2014 | Aston Villa | Aalborg | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Aalborg | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2015 | Aston Villa | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Aalborg | SC Paderborn 07 | - | Cho thuê |
29-06-2016 | SC Paderborn 07 | Aalborg | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2016 | Aalborg | Silkeborg | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Silkeborg | Aalborg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Aalborg | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
06-07-2019 | Odense BK | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Aarhus AGF | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | Silkeborg | Aalborg | 0.335M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-10-2024 17:00 | Vejle | 2-2 | Aalborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2024 12:00 | Aalborg | 3-0 | Sonderjyske | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-09-2024 17:00 | FC Copenhagen | 2-0 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 19-09-2024 16:00 | Fredericia | 1-4 | Aalborg | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 13-09-2024 17:00 | Aalborg | 2-1 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 04-09-2024 16:15 | Morud/Veflinge | 0-7 | Aalborg | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-09-2024 16:00 | Randers FC | 1-0 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-08-2024 17:00 | Aalborg | 0-4 | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-08-2024 16:00 | Aalborg | 0-4 | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-08-2024 17:00 | Viborg | 2-3 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Top scorer | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |