STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Villarreal CF U19 | FC Villarreal C | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FC Villarreal C | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Villarreal B | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Villarreal CF | Real Betis | - | Cho thuê |
27-01-2018 | Real Betis | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2018 | Villarreal CF | FC Barcelona Atlètic | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FC Barcelona Atlètic | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Villarreal CF | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Olympiakos Piraeus | Deportivo La Coruna | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Deportivo La Coruna | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2019 | Olympiakos Piraeus | Tenerife | - | Ký hợp đồng |
15-09-2020 | Tenerife | Real Oviedo | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Real Oviedo | Tenerife | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2022 | Tenerife | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
17-09-2024 | Slask Wroclaw | Maccabi Haifa | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 18:00 | Maccabi Haifa | 2-1 | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-12-2024 18:15 | Ironi Tiberias | 0-0 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 07-12-2024 17:30 | Ashdod MS | 1-3 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-12-2024 18:30 | Maccabi Haifa | 0-2 | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2024 13:00 | Maccabi Petah Tikva FC | 1-2 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-11-2024 13:00 | Hapoel Jerusalem | 0-0 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-11-2024 18:30 | Hapoel Haifa | 1-4 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 28-10-2024 18:30 | Maccabi Haifa | 4-2 | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 19-10-2024 17:30 | Maccabi Tel Aviv | 2-0 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 05-10-2024 16:30 | Maccabi Haifa | 3-0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 18/19 15/16 14/15 |
European Under-19 champion | 1 | 15 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |