STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Bengaluru FC U18 | Bengaluru FC II | - | Ký hợp đồng |
17-09-2018 | Bengaluru FC II | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
06-01-2020 | Bengaluru FC | Hyderabad FC | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Hyderabad FC | Bengaluru FC | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2021 | Bengaluru FC | East Bengal FC | - | Cho thuê |
30-05-2021 | East Bengal FC | Bengaluru FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Bengaluru FC | Punjab FC | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Punjab FC | Bengaluru FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2023 | Bengaluru FC | East Bengal FC | - | Cho thuê |
30-05-2024 | East Bengal FC | Bengaluru FC | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2024 | Bengaluru FC | Sreenidi Deccan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 20-12-2024 13:30 | Inter Kashi | 3-1 | Sreenidi Deccan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 13-12-2024 13:30 | Sreenidi Deccan | 0-1 | Dempo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 09-12-2024 11:00 | Sreenidi Deccan | 0-1 | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 05-12-2024 11:00 | Sreenidi Deccan | 2-1 | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 01-12-2024 11:00 | Sreenidi Deccan | 2-1 | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 10-03-2024 15:00 | East Bengal FC | 1-3 | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 29-02-2024 14:00 | Odisha FC | 2-1 | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-02-2024 14:00 | East Bengal FC | 1-0 | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 22-02-2024 14:00 | Jamshedpur FC | 2-1 | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 17-02-2024 14:00 | Hyderabad FC | 0-1 | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indian Champion | 1 | 23 |
AFC Cup Participant | 1 | 20/21 |
Indian Super League Champion | 1 | 19 |