STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Norwich City Youth | Norwich City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Norwich City U18 | Norwich City U23 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2016 | Norwich U18 | Norwich City U23 | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Norwich City U23 | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Norwich City U23 | Norwich City | - | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2019 | Norwich City | Wealdstone FC | - | Cho thuê |
02-08-2019 | Norwich City | Wealdstone FC | - | Cho thuê |
28-03-2020 | Wealdstone FC | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Norwich City | Barnet | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Barnet | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2022 | Norwich City | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 20-12-2024 19:45 | Motherwell | 1-1 | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-12-2024 15:00 | Motherwell | 4-3 | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 07-12-2024 15:00 | Saint Mirren | 0-1 | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 04-12-2024 19:45 | Dundee | 4-1 | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2024 15:00 | Motherwell | 0-3 | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2024 15:10 | Ross County | 2-1 | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 09-11-2024 15:00 | Motherwell | 2-1 | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 03-11-2024 15:00 | Motherwell | 1-2 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-10-2024 19:45 | Dundee United | 1-2 | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 27-10-2024 15:00 | Motherwell | 0-3 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu