STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2019 | SC Internacional U20 | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
02-01-2020 | Internacional RS | Figueirense | - | Cho thuê |
14-09-2020 | Figueirense | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
16-09-2020 | Internacional RS | Centro Sportivo Alagoano | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Centro Sportivo Alagoano | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
22-02-2021 | Internacional RS | Mirassol | - | Cho thuê |
23-05-2021 | Mirassol | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2021 | Internacional RS | CD Mafra | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | CD Mafra | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | NK Olimpija Ljubljana | 2-0 | LASK Linz | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | 1. FC Heidenheim 1846 | 2-1 | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 17:00 | NK Olimpija Ljubljana | 5-0 | Rijeka | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:00 | Rijeka | 1-1 | NK Olimpija Ljubljana | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 17:00 | NK Olimpija Ljubljana | 3-0 | Sheriff Tiraspol | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | Polissya Zhytomyr | 1-2 | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | NK Olimpija Ljubljana | 2-0 | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 10-03-2024 14:00 | NK Mura 05 | 1-1 | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 02-03-2024 14:00 | NK Olimpija Ljubljana | 1-1 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 24-02-2024 16:30 | NK Aluminij | 0-4 | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |