STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Nîmes Olympique U19 | Nîmes Olympique B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Nîmes Olympique B | Nimes | - | Ký hợp đồng |
01-01-2019 | Nimes | Avenir Sportif Beziers | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Avenir Sportif Beziers | Nimes | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2021 | Nimes | Cercle Brugge | 2M € | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Cercle Brugge | FC Cincinnati | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-12-2024 18:15 | KAA Gent | 1-1 | Cercle Brugge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | NK Olimpija Ljubljana | 1-4 | Cercle Brugge | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 15:00 | Cercle Brugge | 0-0 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-12-2024 15:00 | Beerschot Wilrijk | 3-2 | Cercle Brugge | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-11-2024 17:15 | Standard Liege | 1-0 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 17-11-2024 16:00 | Togo | 3-0 | Equatorial Guinea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 13-11-2024 16:00 | Liberia | 1-0 | Togo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | LASK Linz | 0-0 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-11-2024 15:00 | Cercle Brugge | 2-0 | RC Sporting Charleroi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-10-2024 18:15 | Union Saint-Gilloise | 1-3 | Cercle Brugge | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |