STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Newcastle U18 | Newcastle United | - | Ký hợp đồng |
27-07-2015 | Newcastle United | Coventry City | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Coventry City | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2016 | Newcastle United | Barnsley | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Barnsley | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2017 | Newcastle United | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
31-12-2017 | Bolton Wanderers | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2018 | Newcastle United | Blackburn Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Blackburn Rovers | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2018 | Newcastle United | Blackburn Rovers | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2021 | Blackburn Rovers | Southampton | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 19:00 | Southampton | 0-5 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 15:00 | Aston Villa | 1-0 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Southampton | 1-5 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-11-2024 20:00 | Brighton Hove Albion | 1-1 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-11-2024 14:00 | Southampton | 2-3 | Liverpool | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | Wolverhampton Wanderers | 2-0 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Southampton | 1-0 | Everton | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 29-10-2024 19:45 | Southampton | 3-2 | Stoke City | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-10-2024 14:00 | Arsenal | 3-1 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-09-2024 14:00 | Southampton | 1-1 | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 17/18 |
Under-20 World Cup champion | 1 | 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
English 2nd tier champion | 1 | 16/17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 14 |
European Under-17 champion | 1 | 14 |