STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Paris Saint-Germain Youth | FC Paris Saint-Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Paris Saint-Germain U17 | Paris Saint-Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Paris Saint-Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
12-07-2017 | Paris Saint-Germain B | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | Royal Antwerp | FC Famalicao | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | FC Famalicao | Maccabi Haifa | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Maccabi Haifa | FC Famalicao | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2023 | FC Famalicao | Saint Etienne | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 13-12-2024 19:45 | Toulouse FC | 2-1 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 19:45 | AS Saint-Étienne | 0-2 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 16:00 | Stade Rennais FC | 5-0 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 18:00 | AS Saint-Étienne | 1-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 16:00 | Democratic Republic of the Congo | 1-2 | Ethiopia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 19:45 | Lyon | 1-0 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-11-2024 20:00 | AS Saint-Étienne | 2-0 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-10-2024 15:00 | Angers SCO | 4-2 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-10-2024 15:00 | AS Saint-Étienne | 3-1 | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-09-2024 15:00 | FC Nantes | 2-2 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Israeli champion | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Belgian cup winner | 1 | 20 |