STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Beitar Jerusalem U19 | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
04-09-2017 | Beitar Jerusalem | Beitar Tel Aviv | - | Cho thuê |
02-01-2018 | Beitar Tel Aviv | Beitar Jerusalem | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2018 | Beitar Jerusalem | Hapoel Jerusalem | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Hapoel Jerusalem | Beitar Jerusalem | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2018 | Beitar Jerusalem | Free player | - | Giải phóng |
01-01-2019 | Free player | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Beitar Jerusalem | - | - | Ký hợp đồng |
03-09-2023 | Beitar Jerusalem | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 03-10-2024 16:45 | Maccabi Tel Aviv | 0-2 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 17:30 | Fotbal Club FCSB | 1-1 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Israel | 15-07-2024 17:00 | Maccabi Tel Aviv | 2-0 | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israel Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
Israeli champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Israeli cup winner | 2 | 22/23 18/19 |