STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Metalurg Donetsk U19 (-2015) | PFK Stal Kamyanske II (-2018) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | PFK Stal Kamyanske II (-2018) | Stal D. | - | Ký hợp đồng |
18-07-2018 | Stal D. | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
06-01-2021 | Ararat-Armenia FC | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Ararat Yerevan | Se Wan Boy | - | Ký hợp đồng |
06-02-2022 | Se Wan Boy | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
18-07-2022 | Panserraikos | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Artsakh | - | - | Ký hợp đồng |
07-08-2024 | FC Artsakh | FC West Armenia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian cup winner | 1 | 20/21 |
Armenian champion | 2 | 19/20 18/19 |