STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Al-Wehda FC U23 (-2024) | Al Wehda Mecca | - | Ký hợp đồng |
20-09-2015 | Al Wehda Mecca | Al-Fayha | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Al-Fayha | Al Wehda Mecca | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2016 | Al Wehda Mecca | Al-Raed SFC | Unknown | Ký hợp đồng |
21-09-2016 | Al-Raed SFC | Al-Fayha | - | Ký hợp đồng |
11-09-2017 | Al-Fayha | Al-Fateh SC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Al-Fateh SC | Al-Fayha | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2018 | Al-Fayha | Al-Kawkab Club | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Al-Kawkab Club | Al-Fayha | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2019 | Al-Fayha | Al-Adalah | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Al-Adalah | Al-Tai | - | Ký hợp đồng |
19-07-2024 | Al-Tai | Al-Diraiyah FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2024 18:00 | Al-Tai | 0-2 | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Al Hilal | 3-1 | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-05-2024 15:00 | Al-Tai | 3-1 | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2024 15:00 | Al-Raed SFC | 1-1 | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-04-2024 15:00 | Al-Riyadh | 1-2 | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-04-2024 19:00 | Al-Tai | 2-3 | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-03-2024 19:00 | Al Nassr FC | 5-1 | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-03-2024 14:00 | Abha | 2-0 | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-02-2024 14:00 | Al-Tai | 1-4 | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-12-2023 15:00 | Damac | 3-0 | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu