STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-07-2009 | Al Taraji | Al-Raed SFC U23 (- 2022) | 0.345M € | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2011 | Al-Raed SFC U23 (- 2022) | Al-Raed SFC | - | Ký hợp đồng |
08-09-2015 | Al-Raed SFC | Al-Ettifaq FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Al-Ettifaq FC | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Al-Faisaly Harmah | Al-Fayha | - | Ký hợp đồng |
29-01-2024 | Al-Fayha | Al-Qadisiya | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 12:00 | Indonesia | 2-0 | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 09:10 | Australia | 0-0 | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2024 17:30 | Al Wehda Mecca | 1-2 | Al-Qadisiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 15-10-2024 18:00 | Saudi Arabia | 0-0 | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-10-2024 18:00 | Saudi Arabia | 0-2 | Japan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 18:00 | Saudi Arabia | 1-2 | Jordan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Á | 30-01-2024 16:00 | Saudi Arabia | 1-1 | South Korea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Á | 21-01-2024 17:30 | Kyrgyzstan | 0-2 | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Á | 16-01-2024 17:30 | Saudi Arabia | 2-1 | Oman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-12-2023 15:00 | Al-Fayha | 0-2 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Saudi Cup Winner | 1 | 20/21 |