STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Radnicki Nis U19 | GFK Sloboda Uzice U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | GFK Sloboda Uzice U19 | Sevojno Uzice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Sevojno Uzice | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
31-07-2015 | Radnicki Nis | Radnik Surdulica | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Radnik Surdulica | Crvena Zvezda | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Crvena Zvezda | Radnicki Nis | - | Chuyển nhượng tự do |
03-02-2020 | Crvena Zvezda | Radnik Surdulica | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Radnik Surdulica | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2021 | Crvena Zvezda | Proleter Novi Sad | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Proleter Novi Sad | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Crvena Zvezda | FK Napredak Krusevac | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FK Napredak Krusevac | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2024 | Crvena Zvezda | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
18-01-2024 | Radnicki Nis | Free player | - | Giải phóng |
08-08-2024 | Radnicki Nis | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 09-03-2024 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | 3-2 | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-03-2024 12:00 | Radnicki Nis | 0-3 | Radnik Surdulica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-02-2024 16:00 | IMT Novi Beograd | 0-3 | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 18-02-2024 16:00 | Radnicki Nis | 1-0 | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 11-02-2024 12:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | 3-2 | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 20-05-2023 14:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | 1-1 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-05-2023 17:00 | FK Vozdovac Beograd | 0-2 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Serbian champion | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
Serbian cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |