STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2015 | Astra II Ploiesti | Afumati | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Afumati | Astra II Ploiesti | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Astra II Ploiesti | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
02-09-2021 | Astra Giurgiu | Fotbal Club FCSB | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Fotbal Club FCSB | Umraniyespor | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Umraniyespor | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2023 | Fotbal Club FCSB | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Universitatea Cluj | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-12-2024 18:00 | FC Dinamo 1948 | 2-0 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-12-2024 14:30 | ACSM Politehnica Iași | 2-2 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-11-2024 15:30 | FC Botosani | 1-1 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2024 13:00 | Petrolul Ploiesti | 3-1 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-10-2024 15:30 | ACSM Politehnica Iași | 1-0 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-10-2024 16:00 | CFR Cluj | 2-1 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-09-2024 13:45 | ACSM Politehnica Iași | 1-0 | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-09-2024 15:00 | UTA Arad | 0-0 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-09-2024 15:15 | ACSM Politehnica Iași | 2-0 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-08-2024 19:00 | ACSM Politehnica Iași | 1-2 | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian champion | 1 | 23/24 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |