STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | CD El Nacional U20 | CD El Nacional B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CD El Nacional B | CD El Nacional | - | Ký hợp đồng |
23-01-2019 | CD El Nacional | Independiente del Valle | - | Ký hợp đồng |
10-01-2023 | Independiente del Valle | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
01-08-2023 | Botafogo RJ | RWD Molenbeek | - | Cho thuê |
31-01-2024 | RWD Molenbeek | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2024 | Botafogo RJ | CRB AL | - | Cho thuê |
30-12-2024 | CRB AL | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-11-2024 19:00 | CRB AL | 1-1 | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-11-2024 19:00 | Santos | 0-2 | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-11-2024 20:00 | CRB AL | 0-1 | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-11-2024 00:15 | Ituano SP | 1-2 | CRB AL | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-10-2024 21:00 | Coritiba PR | 2-1 | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-10-2024 23:00 | CRB AL | 3-2 | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-09-2024 19:00 | CRB AL | 2-1 | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-09-2024 00:30 | Botafogo SP | 0-0 | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-09-2024 22:30 | CRB AL | 0-1 | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-09-2024 21:30 | Sport Club do Recife | 2-0 | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Campeón Copa Ecuador | 1 | 22/23 |
Copa Sudamericana winner | 2 | 21/22 18/19 |
Ecuadorian champion | 1 | 21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |