STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Wigan Athletic U18 | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
14-02-2017 | Wigan Athletic | Barrow | - | Cho thuê |
17-03-2017 | Barrow | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | Wigan Athletic | AFC Fylde | - | Cho thuê |
30-05-2018 | AFC Fylde | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Wigan Athletic | AFC Fylde | - | Ký hợp đồng |
12-09-2022 | AFC Fylde | Buxton FC | - | Cho thuê |
06-11-2022 | Buxton FC | AFC Fylde | - | Kết thúc cho thuê |
06-02-2023 | AFC Fylde | AFC Telford United | - | Cho thuê |
30-05-2023 | AFC Telford United | AFC Fylde | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2023 | AFC Fylde | Ashton United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-12-2024 15:00 | Saint Johnstone | 2-3 | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 07-12-2024 15:00 | Aberdeen | 1-1 | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-12-2024 12:00 | Saint Johnstone | 0-1 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2024 15:15 | Saint Johnstone | 1-0 | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 09-11-2024 15:00 | Motherwell | 2-1 | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-11-2024 15:00 | Saint Johnstone | 1-2 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-10-2024 19:45 | Saint Mirren | 3-1 | Saint Johnstone | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 06-10-2024 19:00 | Glasgow Rangers | 2-0 | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 28-09-2024 16:45 | Saint Johnstone | 0-6 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 21-09-2024 14:00 | Ross County | 3-3 | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu