STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-07-2015 | CD Palestino U21 | Palestino | - | Ký hợp đồng |
03-03-2019 | CD Palestino | Valour | - | Ký hợp đồng |
03-03-2019 | Palestino | Valour | Free | Ký hợp đồng |
30-11-2020 | Valour | Free player | - | Giải phóng |
01-03-2021 | Free player | Barnechea | - | Ký hợp đồng |
01-03-2021 | - | AC Barnechea | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Barnechea | Valour | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | AC Barnechea | Valour FC | - | Ký hợp đồng |
01-01-2024 | Valour FC | Cavalry FC | - | Ký hợp đồng |
01-01-2024 | Valour | Cavalry FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 09-11-2024 20:00 | Cavalry FC | 2-1 | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 27-10-2024 20:10 | Forge FC | 0-1 | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 19-10-2024 20:00 | Valour | 1-2 | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 12-10-2024 23:00 | Cavalry FC | 2-1 | HFX Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 05-10-2024 21:00 | Pacific FC | 1-4 | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 28-09-2024 23:05 | Cavalry FC | 0-0 | Vancouver FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 21-09-2024 00:00 | York United FC | 0-2 | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 15-09-2024 21:00 | Cavalry FC | 2-2 | Atletico Ottawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 07-09-2024 23:00 | Forge FC | 2-1 | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 31-08-2024 01:30 | Cavalry FC | 2-2 | Valour | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |