STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | CF América U18 | CF América II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CF América II | CF América U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | CF América U20 | Club America | - | Ký hợp đồng |
21-07-2019 | Club America | AFC Ajax | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2023 | AFC Ajax | West Ham United | 38M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 15:00 | West Ham United | 1-1 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-12-2024 20:00 | Bournemouth AFC | 1-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-12-2024 20:00 | West Ham United | 2-1 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-12-2024 20:15 | Leicester City | 3-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 17:30 | West Ham United | 2-5 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 20-11-2024 02:30 | Mexico | 4-0 | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 16-11-2024 02:00 | Honduras | 2-0 | Mexico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Nottingham Forest | 3-0 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Ngoại Hạng Anh | 27-10-2024 14:00 | West Ham United | 2-1 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-10-2024 11:30 | Tottenham Hotspur | 4-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 23/24 22/23 20/21 19/20 |
Gold Cup Winner | 2 | 23 19 |
Gold Cup participant | 4 | 23 21 19 17 |
Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Dutch champion | 2 | 21/22 20/21 |
Dutch Cup winner | 1 | 20/21 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 18/19 |
Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 18/19 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 17/18 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 17 |