STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1993 | SG Blaubach-Diedelkopf Youth | SG Blaubach-Diedelkopf U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-1995 | SG Blaubach-Diedelkopf U17 | SG Blaubach-Diedelkopf U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-1997 | SG Blaubach-Diedelkopf U19 | SG Blaubach-Diedelkopf | - | Ký hợp đồng |
30-06-1998 | SG Blaubach-Diedelkopf | FC 08 Homburg II | - | Ký hợp đồng |
31-12-1998 | FC 08 Homburg II | FC 08 Homburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-1999 | JS Saint-Pierroise | AC Le Havre U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-1999 | FC 08 Homburg | 1.FC Kaiserslautern Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2000 | 1.FC Kaiserslautern Youth | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | AC Le Havre U19 | AS Excelsior de St Joseph | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | AS Excelsior de St Joseph | FC Nantes B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | 1. FC Kaiserslautern | Werder Bremen | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2005 | FC Nantes B | Nantes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Nantes | Saint Etienne | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2007 | Werder Bremen | Bayern Munich | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Saint Etienne | Lille | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Bayern Munich | Lazio | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Lille | Marseille | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Marseille | West Ham United | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Lazio | - | - | Giải nghệ |
29-01-2017 | West Ham United | Marseille | 29M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2023 | Marseille | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Cuiaba | 1-2 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 22:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 2-0 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 00:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 2-2 | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-11-2024 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | 3-1 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-11-2024 23:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0-1 | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2024 00:30 | Botafogo RJ | 3-0 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-10-2024 00:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 3-2 | Bahia | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-10-2024 22:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 1-0 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 19-10-2024 21:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 1-1 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2024 00:45 | Sao Paulo | 3-0 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 5 | 22/23 20/21 13/14 12/13 11/12 |
Europa League participant | 4 | 21/22 18/19 17/18 15/16 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League runner-up | 1 | 17/18 |
Midfielder of the Year | 1 | 17/18 |
Best assist provider | 2 | 17/18 14/15 |
Euro participant | 1 | 16 |
Euro runner-up | 1 | 16 |
Second highest goal scorer | 1 | 15/16 |
Striker of the Year | 1 | 15/16 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |