STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2014 | Yokkaichi Chuo Technical HS | Gifu Kyoritsu University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Gifu Kyoritsu University | Iwate Grulla Morioka | - | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | Iwate Grulla Morioka | Roasso Kumamoto | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Roasso Kumamoto | Albirex Niigata | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Urawa Red Diamonds | 0-0 | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Albirex Niigata | 0-1 | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2024 06:00 | Kashiwa Reysol | 1-1 | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-10-2024 05:00 | Albirex Niigata | 0-4 | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27-09-2024 10:00 | Kawasaki Frontale | 5-1 | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-09-2024 09:00 | Albirex Niigata | 2-3 | Vissel Kobe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-09-2024 10:00 | Nagoya Grampus | 3-0 | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-09-2024 10:00 | Albirex Niigata | 3-1 | Shonan Bellmare | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-08-2024 10:30 | Avispa Fukuoka | 0-1 | Albirex Niigata | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12-08-2024 10:00 | Albirex Niigata | 2-0 | Kyoto Sanga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 19/20 |