STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | PSM Makassar Youth | PON Sulawesi Selatan | - | Ký hợp đồng |
30-09-2015 | PON Sulawesi Selatan | Persiba Balikpapan | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Persiba Balikpapan | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | PSM Makassar | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Ansan Greeners FC | Jeonnam Dragons | - | Ký hợp đồng |
25-01-2024 | Jeonnam Dragons | Port FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Đông Nam Á | 21-12-2024 13:00 | Indonesia | 0-1 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 15-12-2024 13:00 | Vietnam | 1-0 | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 12-12-2024 13:00 | Indonesia | 3-3 | Laos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 09-12-2024 12:30 | Myanmar | 0-1 | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 12:00 | Lion City Sailors | 5-2 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-12-2024 11:00 | Port FC | 2-1 | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 14:00 | Port FC | 2-2 | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 23-11-2024 11:00 | Uthai Thani Forest | 1-1 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 12:00 | Zhejiang Professional FC | 1-2 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-11-2024 12:00 | Bangkok United FC | 2-0 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Southeast Asian Games: 3rd Place | 1 | 22 |
AFC Cup Participant | 2 | 19/20 18/19 |
Best young player | 1 | 19 |
Indonesian Cup Winner | 1 | 18/19 |
AFF U23 Championship Winner | 1 | 18/19 |