STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | KRC Genk Youth | KRC Genk U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | KRC Genk U17 | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Racing Genk | RB Leipzig | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Genk U23 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Racing Genk | RB Leipzig | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 15-12-2024 18:30 | RB Leipzig | 2-1 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 19:45 | RB Leipzig | 3-0 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 17:00 | RB Leipzig | 4-2 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-10-2024 13:30 | RB Leipzig | 3-1 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 14:00 | Kazakhstan U21 | 0-3 | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 10-08-2024 16:00 | RB Leipzig | 1-1 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-06-2024 11:30 | Racing Genk | 0-1 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-05-2024 16:30 | Union Saint-Gilloise | 2-0 | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-05-2024 16:30 | Racing Genk | 1-0 | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-05-2024 18:45 | Anderlecht | 2-1 | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Europa League participant | 2 | 21/22 18/19 |
Belgian cup winner | 1 | 21 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Euro Under-17 participant | 2 | 19 18 |
Belgian champion | 1 | 18/19 |