STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Tjörring IF U19 | FC Midtjylland Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
30-07-2016 | Midtjylland | Real Club Celta de Vigo SAD | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
04-09-2020 | Real Club Celta de Vigo SAD | Midtjylland | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
04-09-2020 | Midtjylland | - | - | Giải phóng |
13-09-2023 | Midtjylland | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
22-07-2024 | Alanyaspor | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-12-2024 13:30 | Aris Thessaloniki | 1-0 | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 07-12-2024 17:30 | Aris Thessaloniki | 2-1 | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2024 18:30 | AEK Athens | 4-0 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-11-2024 17:30 | Aris Thessaloniki | 0-1 | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-11-2024 15:00 | Panaitolikos Agrinio | 2-1 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-11-2024 14:30 | Aris Thessaloniki | 3-1 | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-10-2024 16:00 | Panathinaikos | 1-1 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-10-2024 17:00 | Aris Thessaloniki | 2-0 | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-10-2024 17:00 | Aris Thessaloniki | 2-0 | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-09-2024 17:30 | PAOK Saloniki | 0-1 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 22/23 21/22 16/17 15/16 14/15 |
Danish runner-up | 1 | 22 |
Danish Cup Winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
World Cup participant | 1 | 18 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
Danish champion | 1 | 14/15 |
Player of the Year | 1 | 13/14 |