STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Vitesse Arnhem Youth | Vitesse Arnheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Vitesse Arnheim U17 | Vitesse U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Vitesse U19 | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Twente Enschede Reserve | AGOVV Apeldoorn (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
15-01-2013 | AGOVV Apeldoorn (- 2013) | Heracles Almelo U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Heracles Almelo U21 | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Heracles Almelo | Emmen | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Emmen | Heracles Almelo | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2024 | Heracles Almelo | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 18-12-2024 19:00 | AFC | 0-8 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 31-10-2024 20:00 | FC Lisse | 1-2 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 20-10-2024 12:30 | Groningen | 0-1 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-05-2024 12:30 | Heracles Almelo | 0-0 | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-05-2024 12:30 | Excelsior SBV | 4-0 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-05-2024 10:15 | Heracles Almelo | 0-5 | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 28-04-2024 10:15 | PEC Zwolle | 3-1 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-04-2024 10:15 | Heracles Almelo | 0-2 | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-04-2024 14:30 | Sparta Rotterdam | 1-2 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 03-04-2024 16:45 | Heracles Almelo | 5-0 | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Second League champion | 2 | 23 22 |
Goalkeeper of the season | 2 | 22/23 21/22 |