STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | SSh Zenit Izhevsk | Zenit Izhevsk | - | Ký hợp đồng |
20-02-2016 | Zenit Izhevsk | FK Rostov | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FK Rostov | Lokomotiv Moscow | - | Ký hợp đồng |
16-08-2020 | Lokomotiv Moscow | Rubin Kazan | - | Ký hợp đồng |
20-07-2022 | Rubin Kazan | FK Rostov | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FK Rostov | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 07-12-2024 11:00 | Spartak Moscow | 3-0 | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 30-11-2024 16:00 | FK Rostov | 4-0 | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 24-11-2024 16:00 | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0-0 | FK Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-11-2024 16:30 | Dynamo Moscow | 3-1 | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 03-11-2024 12:15 | Akhmat Grozny | 0-2 | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-10-2024 11:15 | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0-2 | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 19-10-2024 11:00 | FC Pari Nizhniy Novgorod | 1-1 | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 05-10-2024 11:00 | Akron Togliatti | 2-2 | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-09-2024 13:30 | Gazovik Orenburg | 1-2 | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 22-09-2024 16:00 | FC Pari Nizhniy Novgorod | 1-3 | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian second tier champion | 1 | 23 |
Russian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 2 | 19/20 16/17 |
Russian cup winner | 1 | 19 |
Russian champion | 1 | 18 |
Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |