STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Maccabi Haifa U19 | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
01-02-2015 | Maccabi Haifa | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2017 | Maccabi Haifa | Hapoel Raanana | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Hapoel Raanana | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Maccabi Haifa | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Maccabi Haifa | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 22-12-2024 18:00 | Hapoel Kiryat Shmona | 3-2 | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 14-12-2024 15:30 | Hapoel Beer Sheva | 5-1 | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 07-12-2024 13:00 | Maccabi Petah Tikva FC | 0-1 | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-12-2024 17:45 | Hapoel Kiryat Shmona | 2-0 | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 29-11-2024 13:00 | Hapoel Kiryat Shmona | 2-1 | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 29-11-2024 13:00 | Hapoel Kiryat Shmona | 2-1 | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-11-2024 16:00 | Hapoel Kiryat Shmona | 1-1 | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-11-2024 15:30 | Maccabi Tel Aviv | 0-1 | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 26-10-2024 15:45 | Hapoel Kiryat Shmona | 2-1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 19-10-2024 15:45 | Maccabi Bnei Reineh | 1-0 | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli champion | 1 | 20/21 |
Israeli cup winner | 1 | 15/16 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |