STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | RC Lens U19 | RC Lens B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | RC Lens B | RC Lens | - | Ký hợp đồng |
12-07-2016 | RC Lens | 1. FSV Mainz 05 | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2019 | 1. FSV Mainz 05 | Everton | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
20-02-2022 | Everton | CSKA Moscow | - | Cho thuê |
29-06-2022 | CSKA Moscow | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2022 | Everton | Trabzonspor | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Trabzonspor | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | Everton | Free player | - | Giải phóng |
06-11-2023 | Free player | USL Dunkerque | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | USL Dunkerque | Free player | - | Giải phóng |
26-08-2024 | USL Dunkerque | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 17:00 | Drancy | 0-4 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 16:00 | FC Nantes | 1-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 1-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 19:45 | FC Nantes | 1-2 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-10-2024 16:00 | RC Strasbourg Alsace | 3-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-10-2024 15:00 | FC Nantes | 1-1 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 13:00 | Lyon | 2-0 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-09-2024 15:00 | Angers SCO | 1-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-09-2024 15:00 | FC Nantes | 1-2 | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-05-2024 18:45 | Angers SCO | 0-0 | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 22/23 16/17 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Africa Cup participant | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 14 |