STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
13-08-2015 | Tottenham Hotspur U23 | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Stevenage Borough | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2017 | Tottenham Hotspur U23 | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Stevenage Borough | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2017 | Tottenham Hotspur U23 | Gillingham | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Gillingham | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Tottenham Hotspur U23 | Gillingham | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Gillingham | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Tottenham Hotspur U23 | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
01-08-2021 | Gillingham | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-12-2024 12:30 | Portsmouth | 4-1 | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 13-12-2024 20:00 | Derby County | 4-0 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Portsmouth | 0-0 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:00 | Portsmouth | 3-0 | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 15:00 | Swansea City | 2-2 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-11-2024 15:00 | Portsmouth | 3-1 | Preston North End | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-11-2024 20:00 | Plymouth Argyle | 1-0 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-11-2024 15:00 | Hull City | 1-1 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-10-2024 19:00 | Portsmouth | 1-2 | Sheffield Wednesday | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-10-2024 18:45 | Cardiff City | 2-0 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |