STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Preston North End U18 | University AFC | - | Ký hợp đồng |
17-07-2012 | University AFC | Partick Thistle FC | - | Ký hợp đồng |
15-10-2012 | Partick Thistle FC | Forfar Athletic FC | - | Cho thuê |
03-01-2013 | Forfar Athletic FC | Partick Thistle FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Partick Thistle FC | Raith Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Raith Rovers | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
18-01-2018 | Falkirk | Dunfermline Athletic | - | Ký hợp đồng |
22-07-2019 | Dunfermline Athletic | AFC Fylde | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | AFC Fylde | Arbroath | - | Cho thuê |
29-04-2020 | Arbroath | AFC Fylde | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | AFC Fylde | Arbroath | - | Ký hợp đồng |
01-09-2022 | Arbroath | Edinburgh City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Edinburgh City | Spartans | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Scotland | 21-12-2024 15:00 | East Fife | 5-1 | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 14-12-2024 15:00 | Spartans | 3-2 | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 16-11-2024 15:00 | Spartans | 3-0 | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 09-11-2024 15:00 | Forfar Athletic FC | 0-3 | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 12-10-2024 12:00 | Edinburgh City | 2-0 | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 05-10-2024 14:00 | Clyde | 1-1 | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 28-09-2024 14:00 | Spartans | 0-1 | East Fife | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 21-09-2024 16:30 | Aberdeen | 4-0 | Spartans | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 17-09-2024 18:45 | Elgin City | 1-1 | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức Bell Scotland | 07-09-2024 14:00 | Spartans | 0-2 | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu