STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-01-2020 | El Ahly Cairo U21 | Smouha SC | - | Cho thuê |
30-10-2020 | Smouha SC | El Ahly Cairo U21 | - | Kết thúc cho thuê |
22-11-2020 | El Ahly Cairo U21 | Smouha SC | - | Cho thuê |
30-08-2021 | Smouha SC | El Ahly Cairo U21 | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2021 | El Ahly Cairo U21 | El Ahly Cairo | - | Ký hợp đồng |
14-09-2021 | El Ahly Cairo | Modern Future FC | - | Cho thuê |
29-01-2022 | Future FC | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2022 | Modern Future FC | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2024 | El Ahly Cairo | OGC Nice | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 01-12-2024 16:00 | Lyon | 4-1 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | OGC Nice | 1-4 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-11-2024 18:00 | Stade Brestois 29 | 0-1 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-10-2024 16:00 | OGC Nice | 2-1 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | Ferencvarosi TC | 1-0 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-10-2024 15:00 | FC Nantes | 1-1 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 16:00 | Mauritania | 0-1 | Egypt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 16:00 | Egypt | 2-0 | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-09-2024 15:00 | RC Lens | 0-0 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-09-2024 15:00 | Marseille | 2-0 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
FIFA Club World Cup participant | 3 | 24 23 22 |
Egyptian Super Cup Winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
CAF Champions League winner | 2 | 23/24 22/23 |
Egyptian champion | 3 | 23/24 22/23 17/18 |
Egyptian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Africa Cup runner-up | 1 | 21/22 |