STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Free player | Charity Stars FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Charity Stars FC | FC Vizela Youth 19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Vizela Youth 19 | Moreirense | - | Ký hợp đồng |
18-07-2019 | Moreirense | AD Fafe | - | Cho thuê |
29-06-2020 | AD Fafe | Moreirense | - | Kết thúc cho thuê |
04-09-2020 | Moreirense | Casa Pia AC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Casa Pia AC | Moreirense | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2021 | Moreirense | Malmo FF | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2022 | Malmo FF | HJK Helsinki | - | Cho thuê |
30-12-2022 | HJK Helsinki | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2023 | Malmo FF | Slovan Bratislava | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Slovan Bratislava | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2024 | Malmo FF | Viborg | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Viborg | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2024 | Malmo FF | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2024 13:00 | Lyngby | 0-2 | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2024 17:00 | FC Copenhagen | 2-1 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 13:00 | Lyngby | 2-2 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2024 15:00 | Aarhus AGF | 2-1 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2024 12:00 | Lyngby | 0-0 | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2024 14:00 | Lyngby | 2-2 | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-09-2024 14:00 | Lyngby | 0-0 | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 13-09-2024 17:00 | Aalborg | 2-1 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 03-09-2024 17:00 | BK Frem | 4-1 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-08-2024 17:00 | Lyngby | 1-0 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish reserve league winner | 1 | 24 |
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Slovak champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Finnish champion | 1 | 22 |
Swedish cup winner | 1 | 22 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Swedish champion | 1 | 21 |