STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | GS Loures U19 | Vitória Guimarães SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Vitória Guimarães SC U19 | Barnsley FC U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Barnsley FC U21 | Dulwich Hamlet | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Dulwich Hamlet | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
06-08-2020 | Crawley Town | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Plymouth Argyle | Ipswich Town | 0.58M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Ipswich Town | Free player | - | Giải phóng |
17-07-2023 | Ipswich Town | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Charlton Athletic | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2024 | Ipswich Town | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 14-12-2024 15:00 | Peterborough United | 4-3 | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-12-2024 19:45 | Charlton Athletic | 1-2 | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-11-2024 15:00 | Crawley Town | 1-0 | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-11-2024 15:00 | Bristol Rovers | 0-0 | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:00 | Wycombe Wanderers | 2-1 | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 09-11-2024 15:00 | Crawley Town | 2-2 | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 05-11-2024 19:45 | Burton Albion | 0-0 | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 02-11-2024 15:00 | Maidenhead United | 1-1 | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-10-2024 18:45 | Crawley Town | 3-0 | Lincoln City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 12-10-2024 14:00 | Crawley Town | 3-5 | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 22 |