STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | TSG Mörse Youth | VfL Wolfsburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | VfL Wolfsburg Youth | VfL Wolfsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | VfL Wolfsburg U17 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | VfL Wolfsburg U17 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | VfL Wolfsburg U19 | Eintracht Braunschweig | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Eintracht Braunschweig | SC Verl | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-12-2024 15:30 | SC Verl | 1-0 | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 14-12-2024 15:30 | TSV 1860 München | 0-4 | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 06-12-2024 18:00 | SC Verl | 1-1 | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-11-2024 13:00 | Erzgebirge Aue | 2-5 | SC Verl | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-11-2024 13:00 | SC Verl | 2-2 | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-11-2024 18:00 | SC Verl | 1-0 | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-10-2024 14:30 | SC Verl | 1-1 | SV Sandhausen | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-10-2024 17:00 | Rot-Weiss Essen | 1-3 | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-10-2024 12:00 | FC Ingolstadt | 1-1 | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-10-2024 12:00 | SC Verl | 2-0 | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 2 | 21/22 19/20 |
German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 16/17 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 16 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 15/16 |