STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-07-2016 | FCB Escola Varsovia U19 | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
05-07-2019 | Chelsea U23 | Paris Saint Germain (PSG) | - | Ký hợp đồng |
27-09-2020 | Paris Saint Germain (PSG) | FC Cartagena | - | Cho thuê |
29-01-2021 | FC Cartagena | Paris Saint Germain (PSG) | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2021 | Paris Saint Germain (PSG) | Chateauroux | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Chateauroux | Paris Saint Germain (PSG) | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2021 | Paris Saint Germain (PSG) | Nice | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Nice | Paris Saint Germain (PSG) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Paris Saint Germain (PSG) | Nice | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 15-12-2024 14:00 | Montpellier Hérault SC | 2-2 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | Union Saint-Gilloise | 2-1 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-12-2024 18:00 | OGC Nice | 2-1 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 16:00 | Lyon | 4-1 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | OGC Nice | 1-4 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 19:45 | OGC Nice | 2-1 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Portugal | 5-1 | Poland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 14:00 | OGC Nice | 2-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | OGC Nice | 2-2 | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-11-2024 18:00 | Stade Brestois 29 | 0-1 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Player of the Year | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
French champion | 1 | 19/20 |
French cup winner | 1 | 19/20 |
French Super Cup winner | 1 | 19/20 |
French league cup winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
English Youth League winner | 2 | 17/18 16/17 |