STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | CA Newell's Old Boys U20 | CA Newell's Old Boys II | - | Ký hợp đồng |
10-08-2017 | CA Newell's Old Boys II | Defensa Y Justicia | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Defensa Y Justicia | CA Newell's Old Boys II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | CA Newell's Old Boys II | Defensa Y Justicia | 0.725M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Defensa Y Justicia | AFC Ajax | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2022 | AFC Ajax | Manchester United | 57M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 19-12-2024 20:00 | Tottenham Hotspur | 4-3 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 16:30 | Manchester City | 1-2 | Manchester United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | FC Viktoria Plzen | 1-2 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 17:30 | Manchester United | 2-3 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 13:30 | Manchester United | 4-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Manchester United | 3-2 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 14:00 | Manchester United | 3-0 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Manchester United | 2-0 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-11-2024 16:30 | Manchester United | 1-1 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:45 | Manchester United | 5-2 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Cup Winner | 1 | 24 |
Copa América winner | 2 | 23/24 20/21 |
Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 20/21 19/20 |
English League Cup winner | 1 | 23 |
Europa League participant | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Dutch champion | 2 | 21/22 20/21 |
Player of the Year | 1 | 21/22 |
CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 1 | 21 |
Dutch Cup winner | 1 | 20/21 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |