STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Free player | Selangor PKNS | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Selangor PKNS | Harimau Muda A | - | Cho thuê |
30-11-2014 | Harimau Muda A | Selangor PKNS | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Selangor FC | Johor Darul Ta'zim FC | - | Ký hợp đồng |
28-12-2022 | Johor Darul Ta'zim FC | Sri Pahang FC | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Sri Pahang FC | Johor Darul Ta'zim FC | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2024 | Johor Darul Ta'zim FC | Sri Pahang FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 20/21 18/19 |
Malaysian Champions | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
AFC Cup Participant | 4 | 17/18 16/17 15/16 15/16 |